そのまさかだ
☆ Cụm từ
Yes it is!, it surely is, certainly

そのまさかだ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そのまさかだ
殿様育ち とのさまそだち
mang lên trên trong sự xa hoa
まさかの時 まさかのとき
vào thời điểm cần thiết; lúc thiếu thốn.
其の儘 そのまま そのまんま
không thay đổi; như vốn dĩ; để nó như thế; để nguyên
馬糞鷹 まぐそだか まぐそたか
chim cắt lùn
その間 そのあいだ そのかん
giữa lúc đó, khoảng thời gian đó
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
そのままに そのままに
cứ để nguyên như vậy
果物の王様 くだもののおうさま
vua trái cây