Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帷智行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
帷帳 いちょう とばりちょう
rèm cửa
帷幄 いあく
sự chỉ huy, tổng hành dinh
帷子 かたびら
y phục mỏng nhẹ; áo mỏng mặc cho mát
帷幕 いばく
tấm màn che; màn trướng; nơi đàm luận quân cơ (bộ chỉ huy); chỗ gặp gỡ bí mật
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
経帷子 きょうかたびら
quần áo liệm