常会
じょうかい「THƯỜNG HỘI」
☆ Danh từ
Bình thường gặp

常会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常会
日常会話 にちじょうかいわ
Hội thoại hàng ngày.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
通常国会 つうじょうこっかい
phiên họp bình thường (của) sự ¡n kiêng
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát