Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常光博武
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
常光線 じょうこうせん
ordinary ray
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
常寂光土 じょうじゃっこうど
một trong bốn loại đất do giáo phái tendai thuyết giảng