Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常在菌
常在 じょうざい
lúc nào cũng có mặt
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常在戦場 じょうざいせんじょう
always conducting oneself as though one were on a battlefield, being combat ready at all times (of a person)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
深在性真菌 しんざいせいしんきん ふかざいせいまきん
kí sinh trùng Cryptosporidium
深在性真菌症 しんざいせいしんきんしょう ふかざいせいまきんしょう
bệnh nhiễm kí sinh trùng Cryptosporidium
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
在 ざい
ở, tồn tại