Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
堅 けん
strength, solidity, firmness
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
寺 てら じ
chùa
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
堅材 けんざい
cây gỗ cứng
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá