常套
じょうとう「THƯỜNG SÁO」
☆ Danh từ
Tính lệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước

常套 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常套
常套句 じょうとうく
lời nói sáo rỗng, câu nói rập khuôn
常套語 じょうとうご
từ ngữ nhàm chán
常套表現 じょうとうひょうげん
Biểu hiện thông thường
常套手段 じょうとうしゅだん
một có thực hành thành thói quen
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
旧套 きゅうとう
thuyết quy ước, sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước
外套 がいとう
áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài