常套手段
じょうとうしゅだん「THƯỜNG SÁO THỦ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Một có thực hành thành thói quen

常套手段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常套手段
常套 じょうとう
tính lệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước
常用手段 じょうようしゅだん
Phương pháp phổ biến; cách thức thường dùng
非常手段 ひじょうしゅだん
cách xử trí trong trường hợp khẩn cấp, biện pháp khẩn cấp
常套句 じょうとうく
lời nói sáo rỗng, câu nói rập khuôn
常套語 じょうとうご
từ ngữ nhàm chán
常套表現 じょうとうひょうげん
Biểu hiện thông thường
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
手段 しゅだん
phương kế