Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
平常通り へいじょうどおり
như thường lệ
通宝 つうほう
tiền mặt, tiền tệ
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
平常 へいじょう
bình thường
通常 つうじょう
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
平常心 びょうじょうしん
sự bình yên trong tâm trí