Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常楽
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.