Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常熟路駅
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
熟 つくづく つくつく
tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).