非常用対策案
ひじょうようたいさくあん
☆ Danh từ
Kế hoạch phòng bất ngờ

非常用対策案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非常用対策案
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
非常用 ひじょうよう
sử dụng trong trường hợp khẩn cấp
雇用対策 こようたいさく
chính sách tuyển dụng
非常用トイレ ひじょうようトイレ
nhà vệ sinh khẩn cấp
常用対数 じょうようたいすう
số lô-ga thông dụng (cơ sở 10)
対案 たいあん
đề nghị tương ứng; gợi ý tương ứng