常用手段
じょうようしゅだん「THƯỜNG DỤNG THỦ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Phương pháp phổ biến; cách thức thường dùng

常用手段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常用手段
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
非常手段 ひじょうしゅだん
cách xử trí trong trường hợp khẩn cấp, biện pháp khẩn cấp
常套手段 じょうとうしゅだん
một có thực hành thành thói quen
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
手段 しゅだん
phương kế
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
常用 じょうよう
thông dụng, thường dùng