Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋台 きょうだい
mố cầu.
橋板 はしいた
ván cầu
板橋 いたばし
cầu gỗ
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
盤台 ばんだい
bồn cá cảnh
台盤 だいばん だいはん
oblong stand for trays of food
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là