Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
橋 きょう はし
cầu
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
小橋 こばし
cầu khỉ.
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge
竹橋 たけばし
cầu tre.