Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常磁性体 じょうじせいたい
paramagnetic substance, paramagnet
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
磁性 じせい
từ tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
磁性層 じせいそう
lớp chất từ tính
フェリ磁性 フェリじせい
tính sắt từ
透磁性 とうじせい
Tính thấm từ tính.