Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常磐共有墓地
共同墓地 きょうどうぼち
nghĩa trang, nghĩa địa (công cộng)
共有地 きょうゆうち
đất công; đất thuộc quyền sử hữu của nhà nước
常磐木 ときわぎ
evergreen tree
常磐津 ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances
墓地 ぼち はかち
mộ địa
常磐御柳 ときわぎょりゅう トキワギョリュウ
beefwood (Casuarina equisetifolia)
常磐黄櫨 ときわはぜ トキワハゼ
Japanese mazus (Mazus pumilus)
常磐津節 ときわずぶし
style of joruri narrative used for kabuki dances