黄櫨
はぜのき はぜ はじ こうろ はにし ハゼノキ ハゼ「HOÀNG」
☆ Danh từ
Cá bống

黄櫨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄櫨
常磐黄櫨 ときわはぜ トキワハゼ
Japanese mazus (Mazus pumilus)
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
山櫨 やまはぜ
woodland sumac (Rhus sylvestris)
櫨の木 はぜのき
cây sơn
黄 き
màu vàng; vàng
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool