常緑高木
じょうりょくこうぼく「THƯỜNG LỤC CAO MỘC」
☆ Danh từ
Tall, evergreen tree

常緑高木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常緑高木
常緑 じょうりょく
Những loại cây không rụng lá khi đến mùa lạnh, cây thường xanh.
常緑樹 じょうりょくじゅ
cái cây xanh tươi mãi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高木 こうぼく
cây đại mộc
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê