常習的
じょうしゅうてき「THƯỜNG TẬP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Habitual(ly)

Từ đồng nghĩa của 常習的
adjective
常習的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常習的
常習 じょうしゅう
thói quen thông thường; tập quán; tục lệ
常習犯 じょうしゅうはん
sự phạm lại
常習者 じょうしゅうしゃ
người phạm phải thói quen (htường là thói quen xấu)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
習慣的 しゅうかんてき
thói quen, tập quán
因習的 いんしゅうてき
thông thường, theo tập quán, theo tục lệ
麻薬常習 まやくじょうしゅう
sự nghiện ma túy
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập