Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
因習 いんしゅう
hủ tục
因習道徳 いんしゅうどうとく
Đạo đức truyền thống
習慣的 しゅうかんてき
thói quen, tập quán
常習的 じょうしゅうてき
mang tính thường xuyên; thói quen
目的因 もくてきいん
nguyên nhân cuối cùng
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
疫学的因子 えきがくてきいんし
yếu tố dịch tễ học