恒常的
こうじょうてき「HẰNG THƯỜNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hằng số

恒常的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恒常的
恒常 こうじょう
không đổi; cố định; bất biến; ổn định
恒常性 こうじょうせい
tính trước sau như một.
恒久的 こうきゅうてき
bền vững, lâu dài; vĩnh viễn
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
超常的 ちょうじょうてき
siêu nhiên
日常的 にちじょうてき
thường ngày; thường thấy trong cuộc sống hàng ngày
常識的 じょうしきてき
bình thường; có thể cảm giác được; nơi công cộng