Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常花代
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花代 はなだい
tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
非常代理 ひじょうだいり
đại diện khi cần.
常陸梅時代 ひたちうめじだい
kỷ nguyên đầu những năm 1900 do các nhà vô địch lớn hitachiyama và umegatani ii thống trị
常任代理人 じょーにんだいりにん
người đại diện thường trực