Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常葉大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大葉 おおば
lá tía tô màu xanh
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.