常衣
じょうい「THƯỜNG Y」
☆ Danh từ
Thường phục

常衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常衣
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
衣 ころも きぬ い
trang phục
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài