常識に欠ける
じょうしきにかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thiếu kiến thức thông thường, thiếu tri thức phổ thông

Bảng chia động từ của 常識に欠ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 常識に欠ける/じょうしきにかけるる |
Quá khứ (た) | 常識に欠けた |
Phủ định (未然) | 常識に欠けない |
Lịch sự (丁寧) | 常識に欠けます |
te (て) | 常識に欠けて |
Khả năng (可能) | 常識に欠けられる |
Thụ động (受身) | 常識に欠けられる |
Sai khiến (使役) | 常識に欠けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 常識に欠けられる |
Điều kiện (条件) | 常識に欠ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 常識に欠けいろ |
Ý chí (意向) | 常識に欠けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 常識に欠けるな |
常識に欠ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常識に欠ける
常識 じょうしき
kiến thức thông thường; sự bình thường
欠ける かける
một phần của vật cứng bị hỏng, vỡ
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
非常識 ひじょうしき
vô ý thức, mất lịch sự
常識テスト じょうしきテスト
bài kiểm tra thông thường
常識的 じょうしきてき
bình thường; có thể cảm giác được; nơi công cộng
常識人 じょうしきじん
người đàn ông cảm giác(nghĩa) chung thành thật (rõ ràng)
常識家 じょうしきか
người có thể cảm giác được