軌条
きじょう「QUỸ ĐIỀU」
☆ Danh từ
Đường ray xe lửa
軌条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軌条
重軌条 じゅうきじょう
nặng nề chửi bới
歯軌条 しきじょう はきじょう
răng khớp chửi bới
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
軌跡 きせき
quỹ tích (toán); đường cong
軌間 きかん
(đường sắt) khoảng cách đường ray
常軌 じょうき
sự thông thường; quỹ đạo thông thường
狭軌 きょうき
khoảng cách đường ray hẹp