常駐
じょうちゅう「THƯỜNG TRÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thường trú

Bảng chia động từ của 常駐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 常駐する/じょうちゅうする |
Quá khứ (た) | 常駐した |
Phủ định (未然) | 常駐しない |
Lịch sự (丁寧) | 常駐します |
te (て) | 常駐して |
Khả năng (可能) | 常駐できる |
Thụ động (受身) | 常駐される |
Sai khiến (使役) | 常駐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 常駐すられる |
Điều kiện (条件) | 常駐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 常駐しろ |
Ý chí (意向) | 常駐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 常駐するな |
常駐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常駐
メモリ常駐 メモリじょうちゅう
thường trú trong bộ nhớ
常駐プログラム じょーちゅープログラム
chương trình thường trú
非常駐 ひじょうちゅう
chuyển tiếp, chóng tàn, ngắn
常駐機関 じょうちゅうきかん
Cơ sở thường trú.
常駐型プログラム じょうちゅうがたプログラム
terminate and stay resident program
常駐制御プログラム じょうちゅうせいぎょプログラム
chương trình điều khiển thường trú
常駐終了プログラム じょうちゅうしゅうりょうプログラム
terminate and stay resident program
常駐終了型プログラム じょうちゅうしゅうりょうけいプログラム
TSR program