常駐プログラム
じょーちゅープログラム
Chương trình thường trú
常駐プログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常駐プログラム
常駐型プログラム じょうちゅうがたプログラム
terminate and stay resident program
常駐制御プログラム じょうちゅうせいぎょプログラム
chương trình điều khiển thường trú
常駐終了プログラム じょうちゅうしゅうりょうプログラム
terminate and stay resident program
常駐終了型プログラム じょうちゅうしゅうりょうけいプログラム
TSR program
常駐 じょうちゅう
Thường trú
メモリ常駐 メモリじょうちゅう
thường trú trong bộ nhớ
非常駐 ひじょうちゅう
chuyển tiếp, chóng tàn, ngắn
常駐機関 じょうちゅうきかん
Cơ sở thường trú.