常駐型プログラム
じょうちゅうがたプログラム
☆ Danh từ
Terminate and stay resident program

常駐型プログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常駐型プログラム
常駐プログラム じょーちゅープログラム
chương trình thường trú
常駐終了型プログラム じょうちゅうしゅうりょうけいプログラム
TSR program
常駐制御プログラム じょうちゅうせいぎょプログラム
chương trình điều khiển thường trú
常駐終了プログラム じょうちゅうしゅうりょうプログラム
terminate and stay resident program
常駐 じょうちゅう
Thường trú
メモリ常駐 メモリじょうちゅう
thường trú trong bộ nhớ
非常駐 ひじょうちゅう
chuyển tiếp, chóng tàn, ngắn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).