Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
帽子 ぼうし
mũ; nón
白の帽子 しろのぼうし
cái mũ trắng
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
切れの帽子 きれのぼうし
mũ vải.
鰹の烏帽子 かつおのえぼし カツオノエボシ
người đàn ông tiếng bồ đào nha - (của) - chiến tranh
ベール帽子 べーるぼうし