Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
帽子 ぼうし
mũ; nón
帽子の形 ぼうしのかたち
hình nón.
紅白帽 こうはくぼう
mũ đỏ trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
切れの帽子 きれのぼうし
mũ vải.