Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
帽子を取る ぼうしをとる
cởi bỏ một ra có cái mũ
帽子 ぼうし
mũ; nón
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
調子をとる ちょうしをとる
Điều chỉnh cao độ, cường độ và nhịp điệu của âm thanh
ベール帽子 べーるぼうし
ベルー帽子 ベルーぼうし