Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
帽子を取る ぼうしをとる
cởi bỏ một ra có cái mũ
帽子 ぼうし
mũ; nón
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
ベール帽子 べーるぼうし
高帽子 たかぼうし
mũ chóp cao
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè