Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木造建築 もくぞうけんちく
xây dựng bằng gỗ, kiến trúc bằng gỗ
土木/建築 どぼく/けんちく
Xây dựng / kiến trúc.
土木建築 どぼくけんちく
kỹ thuật xây dựng dân dụng
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng
建築 けんちく
kiến trúc
木造建築用ボルト もくぞうけんちくようボルト
đinh vít dùng cho công trình xây dựng bằng gỗ
土木建築関連 どぼくけんちくかんれん
liên quan đến kỹ thuật xây dựng và công trình
土木/建築関連 どぼく/けんちくかんれん
Liên quan đến xây dựng/công trình dân dụng