Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幕末の四大人斬り
幕末 ばくまつ
đóng những ngày (của) tokugawa shogunate; chấm dứt (của) kỷ nguyên edo
人斬り ひときり
Vụ ám sát.
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四人 よにん よたり よったり
bốn người
大の大人 だいのおとな
người đàn ông trưởng thành, người phụ nữ trưởng thành, người trưởng thành
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
四大 よんだい しだい
chương trình đại học 4 năm