Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
幕末 ばくまつ
đóng những ngày (của) tokugawa shogunate; chấm dứt (của) kỷ nguyên edo
グラフィティー グラフィティ
graffiti
末吉 すえきち
good luck to come (omikuji fortune-telling result), future good luck
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
青春期 せいしゅんき
dậy thì
吉凶禍福 きっきょうかふく
may mắn và bất hạnh