Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幕末 ばくまつ
đóng những ngày (của) tokugawa shogunate; chấm dứt (của) kỷ nguyên edo
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
幕 まく
màn; rèm.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy