Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
干し ほし
sấy khô, phơi khô
干し芋 ほしいも
khoai lang sấy khô
干し李 ほしすもも ほしり
xén bớt
干し物 ほしもの
sự phơi khô; đồ phơi khô; đồ giặt (sắp phơi khô hoặc đã phơi khô)
物干し ものほし
chỗ phơi quần áo
干し肉 ほしにく
thịt sấy khô
干し魚 ほしさかな
cá khô.