干し物
ほしもの「KIỀN VẬT」
☆ Danh từ
Sự phơi khô; đồ phơi khô; đồ giặt (sắp phơi khô hoặc đã phơi khô)

干し物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 干し物
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
物干し ものほし
chỗ phơi quần áo
物干 ものひ
phơi (quần áo); chỗ phơi
干物 ひもの からもの ほしもの
đồ được sấy (phơi...) khô, đồ khô; cá khô, khô cá
物干し綱 ものほしづな
dây phơi quần áo
物干し台 ものほしだい
bục phơi quần áo, nơi phơi đồ giặt
物干しスタンド ものほしスタンド
giá phơi đồ
物干し竿 ものほしざお ものほしさお
chọc (chống) trên (về) treo hiệu giặt để khô đi nào