塗り固める
ぬりかためる
☆ Động từ nhóm 2
Sơn phủ

Bảng chia động từ của 塗り固める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塗り固める/ぬりかためるる |
Quá khứ (た) | 塗り固めた |
Phủ định (未然) | 塗り固めない |
Lịch sự (丁寧) | 塗り固めます |
te (て) | 塗り固めて |
Khả năng (可能) | 塗り固められる |
Thụ động (受身) | 塗り固められる |
Sai khiến (使役) | 塗り固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塗り固められる |
Điều kiện (条件) | 塗り固めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塗り固めいろ |
Ý chí (意向) | 塗り固めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塗り固めるな |
塗り固める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗り固める
塗り込める ぬりこめる
sơn đóng dấu (lên các thùng hàng)
練り固める ねりかためる
để cứng rắn lại gần nhào trộn
固める かためる
củng cố; làm chắc
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
締め固める しめかためる
làm gọn
溜め塗り ためぬり
kỹ thuật sơn phủ sử dụng lớp sơn mài hay sơn phủ
固め かため
sự làm cho kiên cố, chắc chắn
土を固める つちをかためる どをかためる
để cứng rắn lại trái đất vào trong một khối lượng (khối)