Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物干し場 ものほしば ものほしじょう
chỗ để làm khô hiệu giặt
洗濯物干し場 せんたくものほしば
nơi phơi quần áo.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
干し ほし
sấy khô, phơi khô
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).