干物
ひもの からもの ほしもの「KIỀN VẬT」
☆ Danh từ
Đồ được sấy (phơi...) khô, đồ khô; cá khô, khô cá
干物
は
私
の
好
みに
合
わない。
Cá khô không hợp khẩu vị của tôi.
干物
は
私
の
好
みに
合
わない。
Cá khô không hợp khẩu vị của tôi.

Từ trái nghĩa của 干物
干物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 干物
干物女 ひものおんな
người phụ nữ khi còn trẻ đã từ bỏ tình yêu
物干 ものひ
phơi (quần áo); chỗ phơi
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物干金物 ものほしかなもの
giá treo, dàn phơi quần áo