拓本
たくほん「THÁC BỔN」
☆ Danh từ
Bản khắc (in)
墓像
の
拓本
Tấm bia / Biển đồng
拓本
を
取
る
Làm bản khắc. .

拓本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拓本
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
魚拓 ぎょたく
câu cá sự in
拓殖 たくしょく
sự khai thác; sự thực dân