Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
みちみち
along the way
平打ち ひらうち
đánh bằng mặt phẳng của kiếm
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平のみ たいらのみ
dao bào phẳng
平積み ひらづみ
kệ sách (xếp thành chồng ở cửa hàng sách)