平打ち
ひらうち「BÌNH ĐẢ」
To slap
Metal flattened by striking
Tape, flat braid
Type of flat ornamental hairpin made of silver and inscribed with a clan's crest or patterns of birds and flowers
☆ Danh từ
Blow striking with the flat of the sword

平打ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平打ち
平手打ち ひらてうち
sự đét (đít); sự phát (vào mông); sự tát
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết