Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平七夕まつり
七夕 たなばた しちせき
ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch)
仙台七夕まつり せんだいたなばたまつり
Sendai Tanabata Festival
七つ ななつ
bảy cái
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
七つ屋 ななつや
hiệu cầm đồ
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)
夕明り ゆうあかり
chần chừ tình cờ gặp (của) buổi tối
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.