七つ屋
ななつや「THẤT ỐC」
☆ Danh từ
Hiệu cầm đồ

Từ đồng nghĩa của 七つ屋
noun
七つ屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七つ屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
七つ ななつ
bảy cái
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)
七つの星 ななつのほし
Sao Bắc Đẩu
七つの海 ななつのうみ
bảy biển
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.
七つの大罪 ななつのたいざい
bảy mối tội đầu; bảy đại tội; thất hình đại tội