Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平井一夫
平水夫 へいすいふ ひらすいふ
bàn tay cột buồm; lính thủy chung
一夫一婦 いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
一工夫 ひとくふう いちくふう
một sự suy tính kỹ càng; một sự trù liệu; thêm một chút công phu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
一夫一婦制 いっぷいっぷせい
một vợ một chồng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.