Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.
一夫多妻制 いっぷたさいせい
chế độ đa thê
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
夫妻 ふさい
vợ chồng; phu thê.
多妻 たさい
chế độ nhiều vợ; (từ hiếm, nghĩa hiếm) chế độ nhiều chồng
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
多夫 たふ
polyandry
一夜妻 いちやづま ひとよづま
người tình một đêm