Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二重天井 にじゅーてんじょー
trần đôi
平均月収 へいきんげっしゅう
tính trung bình tiền lương hàng tháng
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương